EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiritistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiritistic
spiritistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thuyết thông linh
← Xem thêm từ spiritism
Xem thêm từ spiritless →
Từ vựng liên quan
ic
iritis
is
it
pi
ri
s
sp
spirit
st
ti
tic
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…