EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiritless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiritless
spiritless /'spiritlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát
← Xem thêm từ spiritistic
Xem thêm từ spiritoso →
Từ vựng liên quan
it
less
pi
ri
s
sp
spirit
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…