EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iritis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iritis
iritis /aiə'raitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm mống mắt
← Xem thêm từ iritic
Xem thêm từ irk →
Từ vựng liên quan
i
is
it
ri
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…