ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spinthariscopes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spinthariscopes


spinthariscope /spin'θæriskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) kính nhấp nháy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…