EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinthariscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinthariscope
spinthariscope /spin'θæriskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) kính nhấp nháy
← Xem thêm từ spinstress
Xem thêm từ spinthariscopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
ha
in
is
nt
nth
op
ope
pe
pi
pin
pint
ri
risc
s
sc
scope
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…