EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinicerebrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinicerebrate
spinicerebrate /,spaini'seribrit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có não và tuỷ sống
← Xem thêm từ spinets
Xem thêm từ spinier →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
bra
brat
ce
cere
cerebra
cerebrate
er
ere
ic
ice
in
ni
nice
nicer
pi
pin
ra
rat
rate
re
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…