nice /nais/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
a nice day → một ngày đẹp
nice weather → tiết trời đẹp
a nice walk → một cuộc đi chơi thú vị
the room was nice and warm → căn phòng ấm áp dễ chịu
xinh đẹp
ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
how... of you to help me in my work → anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
don't be too nice about it → không nên quá câu nệ về cái đó
to be too nice about one's food → khảnh ăn
sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
a nice audience → những người xem sành sõi
to have a nice ear for music → sành nhạc
a nice question → một vấn đề tế nhị
a nice shade of meaning → một ý tế nhị
a nice investigation → một cuộc điều tra kỹ lưỡng
a nice observer → người quan sát tinh tế
(mỉa mai) hay ho
you've got us into a nice mess → thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
chính xác (cân)
weighed in the nicest scales → được cân ở cái cân chính xác nhất
(dùng như phó từ)
nice [and] → rất, lắm, tốt
socialist construction is going nice and fast → xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
the way is a nice long one → con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc