EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spikewise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spikewise
spikewise /'spaikwaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dưới dạng đầu nhọn
← Xem thêm từ spikes
Xem thêm từ spikier →
Từ vựng liên quan
ike
is
pi
pike
s
se
sp
spik
spike
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…