EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spikenard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spikenard
spikenard /'spaiknɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cam tùng
dầu thơm cam tùng
← Xem thêm từ spikelet-like
Xem thêm từ spikes →
Từ vựng liên quan
en
ike
ken
nar
nard
pi
pike
s
sp
spik
spike
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…