EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphragistics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphragistics
sphragistics /sfræ'dʤistiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều ((thường) dùng như số ít)
khoa nghiên cứu dấu ấn
← Xem thêm từ sphinxes
Xem thêm từ sphygmic →
Từ vựng liên quan
agist
gi
gist
ic
is
ra
rag
s
sp
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…