ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sphragistics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sphragistics


sphragistics /sfræ'dʤistiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều ((thường) dùng như số ít)
  khoa nghiên cứu dấu ấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…