EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphygmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphygmic
sphygmic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mạch
← Xem thêm từ sphragistics
Xem thêm từ sphygmogram →
Từ vựng liên quan
gm
ic
mi
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…