ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sphinxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sphinxes


sphinx /sfiɳks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sphinxes, sphinges
  (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)
  (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập)
  người bí hiểm, người khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…