ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speechlessly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speechlessly


speechlessly

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )
  không thể diễn đạt bằng lời
  <lóng> say mèm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…