ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speechless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speechless


speechless /'spi:tʃlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được
speechless with rage → tức giận không nói được
  (từ lóng) say mèm

Các câu ví dụ:

1. Lam Boi Linh, a member of the management board of Kid’s Club kindergarten group, was speechless upon seeing a notice from her landlord raising the rent as Ho Chi Minh City begins to open up.


Xem tất cả câu ví dụ về speechless /'spi:tʃlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…