Câu ví dụ:
Specific regulations will govern how drivers treat passengers, public price lists displayed on vehicles, and uniforms.
Nghĩa của câu:govern
Ý nghĩa
@govern /'gʌvən/
* động từ
- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)
- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)
- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
=to govern oneself+ tự chủ được
- chi phối, ảnh hưởng
=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối
=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
- (ngôn ngữ học) chi phối
=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối
- (vật lý); kỹ điều chỉnh
@govern
- điều khiển, điều chỉnh; cai quản