EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
special pleading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
special pleading
special pleading
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<pháp> sự biện hộ ngụy biện
← Xem thêm từ special licence
Xem thêm từ special school →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ci
cia
din
ding
ea
ec
in
lea
lead
leading
pe
pl
plea
plead
pleading
s
sp
spec
special
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…