ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleading


pleading /'pli:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biện hộ, sự bào chữa
  (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)
  sự cầu xin, sự nài xin

Các câu ví dụ:

1. She made headlines in 2014 after pleading guilty to assaulting three police officers and a flight attendant during a flight from New York to Ireland, and was diagnosed with bipolar disorder shortly after.


Xem tất cả câu ví dụ về pleading /'pli:diɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…