EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleadingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleadingly
pleadingly /'pli:diɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bào chữa, biện hộ
với giọng cầu xin, với giọng nài xin
← Xem thêm từ pleading
Xem thêm từ pleadings →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
in
lea
lead
leading
p
pl
plea
plead
pleading
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…