ex. Game, Music, Video, Photography

Speaking at the regional World Economic Forum in Hanoi, Vietnam, China's Vice Premier Hu Chunhua said the Southeast Asian countries must support multiculturalism and reject unilateral trade policies.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reject. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Speaking at the regional World Economic Forum in Hanoi, Vietnam, China's Vice Premier Hu Chunhua said the Southeast Asian countries must support multiculturalism and reject unilateral trade policies.

Nghĩa của câu:

reject


Ý nghĩa

@reject /'ri:dʤekt/
* danh từ
- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
- người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
- (thương nghiệp) phế phẩm
* ngoại động từ
- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
=to reject someone's demand+ bác bỏ yêu câu của ai
- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
- từ chối không tiếp (ai)
- mửa, nôn ra

@reject
- gạt bỏ, bác bỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…