EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparring partner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparring partner
sparring partner /'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề
← Xem thêm từ sparring
Xem thêm từ sparrow →
Từ vựng liên quan
art
er
in
pa
par
parr
part
partner
ri
ring
s
sp
spa
spar
sparring
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…