ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparring partner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparring partner


sparring partner /'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…