EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spae
spae /spei/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(Ê cốt) đoán, nói trước
← Xem thêm từ spadones
Xem thêm từ spaewife →
Từ vựng liên quan
pa
s
sp
spa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…