ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spadones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spadones


spadones /'speidou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều spadones
  (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…