EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spadixes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spadixes
spadix /'speidiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều spadices
(thực vật học) bông mo
← Xem thêm từ spadix
Xem thêm từ spado →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
pa
pad
s
sp
spa
spadix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…