ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spadix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spadix


spadix /'speidiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều spadices
  (thực vật học) bông mo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…