EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spaced-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spaced-out
spaced-out
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thông tục) say như bị thuốc ma túy
← Xem thêm từ spaced
Xem thêm từ spaceful →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ou
out
pa
pace
paced
s
sp
spa
space
spaced
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…