EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
space craft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
space craft
space craft /'speiskrɑ:ft/ (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều không đổi
tàu vũ trụ
← Xem thêm từ space-bar
Xem thêm từ space-exploration →
Từ vựng liên quan
ac
ace
aft
ce
craft
ft
pa
pace
ra
raf
raft
s
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…