ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ south-easterly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng south-easterly


south-easterly /sauθ'i:stəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đông nam
south easterly wind → gió đông nam
* phó từ
  về hướng đông nam; từ hướng đông nam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…