EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound-box
sound-box /'saundbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát)
← Xem thêm từ sound-board
Xem thêm từ sound-camera →
Từ vựng liên quan
bo
box
ou
ox
s
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…