EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound-board
sound-board /'saundbɔ:d/ (sounding-board) /'saundiɳbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
board)
/'saundiɳbɔ:d/
danh từ
màn hướng âm (về phía người nghe)
(âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)
← Xem thêm từ sound barrier
Xem thêm từ sound-box →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
oar
ou
s
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…