EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soroptimist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soroptimist
soroptimist /sɔ:'rɔptimist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ
← Xem thêm từ sorner
Xem thêm từ sororate →
Từ vựng liên quan
is
mi
mis
mist
op
opt
optimist
or
pt
s
so
st
ti
timist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…