ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sordidness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sordidness


sordidness /'sɔ:didnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa
  tính hèn hạ, tính đê tiện
  tính tham lam, tính keo kiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…