ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soots


soot /sut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bồ hóng, muội, nhọ nồi

ngoại động từ


  phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…