EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soots
soot /sut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bồ hóng, muội, nhọ nồi
ngoại động từ
phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
← Xem thêm từ sootless
Xem thêm từ sooty →
Từ vựng liên quan
ot
s
so
soot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…