EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sootless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sootless
sootless /'sutlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có bồ hóng, không có muội
← Xem thêm từ sooting
Xem thêm từ soots →
Từ vựng liên quan
less
ot
s
so
soot
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…