ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soonest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soonest


soon /su:n/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay
we shall soon know the result → tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả
he arrived soon after four → anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí
  as soon as; so soon as ngay khi
as soon as I heard of it → ngay khi tôi biết việc đó
as soon as possible → càng sớm càng tốt
  thà
I would just as soon stay at home → tôi thà ở nhà còn hơn
death sooner than slavery → thà chết còn hơn chịu nô lệ
  sớm
you spoke too soon → anh nói sớm quá
the sooner the better → càng sớm càng tốt
you will know it sooner or later → sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy
had sooner
  thà... hơn, thích hơn
least said soonest mended
  (xem) least
no sooner said than done
  nói xong là làm ngay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…