EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sonobuoy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sonobuoy
sonobuoy /'sɔnəbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phao âm (để phát hiện tàu ngầm)
← Xem thêm từ sonny
Xem thêm từ sonoluminescence →
Từ vựng liên quan
buoy
no
nob
ob
on
ono
s
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…