EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sonly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sonly
sonly
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hợp với (thuộc về) người con trai
← Xem thêm từ sonless
Xem thêm từ sonnet →
Từ vựng liên quan
on
only
s
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…