ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ somnolent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng somnolent


somnolent /'sɔmnələnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mơ màng, ngái ngủ
  làm buồn ngủ
  (y học) ngủ gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…