EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
somite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
somite
somite /'soumait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) đốt, khúc
← Xem thêm từ somital
Xem thêm từ somites →
Từ vựng liên quan
it
mi
mite
om
omit
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…