ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sometimes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sometimes


sometimes /'sʌmtaimz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
I have sometimes thought of it → đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó
it is sometimes hot and sometimes cold → trời có lúc nóng lúc lạnh

Các câu ví dụ:

1. Guam's leader said Monday that "sometimes a bully can only be stopped with a punch in the nose", in a spirited defence of President Donald Trump's rhetoric against North Korea which has the island in its crosshairs.

Nghĩa của câu:

Nhà lãnh đạo của Guam hôm thứ Hai nói rằng "đôi khi chỉ có thể ngăn chặn kẻ bắt nạt bằng một cú đấm vào mũi", nhằm bảo vệ tinh thần cho lời hùng biện của Tổng thống Donald Trump chống lại Triều Tiên, quốc gia có hòn đảo này.


2. "I freak out sometimes when I see them on the train," admitted Lakkhana Ole, a 31-year-old graphic designer from Bangkok who says she spots dolls increasingly often around the city.

Nghĩa của câu:

Lakkhana Ole, một nhà thiết kế đồ họa 31 tuổi đến từ Bangkok, thú nhận: “Đôi khi tôi phát hoảng khi nhìn thấy chúng trên tàu.


3. Traveling in Vietnam, it sometimes feels like taking part in a constant battle where you need to know how to protect yourself from being overcharged by street vendors, restaurants, taxi drivers, hotel and stores.

Nghĩa của câu:

Du lịch ở Việt Nam, đôi khi bạn cảm thấy như đang tham gia vào một cuộc chiến liên miên, nơi bạn cần biết cách bảo vệ mình khỏi bị những người bán hàng rong, nhà hàng, tài xế taxi, khách sạn và cửa hàng thu giá quá cao.


4. "At that time, the three-chambered ants will crawl everywhere and sometimes bite us, especially the three-chambered ants," said Dinh Thi Dieu, a regular reaper.


5. President Donald Trump, who has amassed a large following on social media with his engaging posts, said he sometimes tweets in bed, though he sometimes allows others to post his words.


Xem tất cả câu ví dụ về sometimes /'sʌmtaimz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…