EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soloists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soloists
soloist /'soulouist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca
← Xem thêm từ soloist
Xem thêm từ solomon →
Từ vựng liên quan
is
lo
s
so
sol
solo
soloist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…