ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soloist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soloist


soloist /'soulouist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca

Các câu ví dụ:

1. Conductor: Jeffrey DouMa Piano soloist: Scarlett Zuo with the Orchestra and Yale Alumni Chorus Program: W.


2. Violinist Juliet White-Smith is both a soloist and part of several chamber music ensembles.


Xem tất cả câu ví dụ về soloist /'soulouist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…