ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solidified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solidified


solidified

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được hoá cứng

Các câu ví dụ:

1. Bird’s nests, which are created from the solidified saliva of birds, are considered a delicacy in some countries due to their high nutritional value, but are prohibited from entering the United States for fear of viral bird diseases.

Nghĩa của câu:

Yến sào, được tạo ra từ nước bọt đông đặc của chim, được coi là món ngon ở một số quốc gia do giá trị dinh dưỡng cao, nhưng bị cấm nhập cảnh vào Hoa Kỳ vì lo ngại các bệnh do virus gây ra.


Xem tất cả câu ví dụ về solidified

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…