EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solidary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solidary
solidary /'sɔlidəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đoàn kết, liên kết
← Xem thêm từ solidarity
Xem thêm từ solider →
Từ vựng liên quan
da
id
IDA
li
lid
lidar
olid
s
so
sol
soli
solid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…