solicitation /sə,lisi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khẩn khoản, sự nài xin
sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách
sự xúi giục
Các câu ví dụ:
1. "Fairy tales come true in Paju", is the solicitation advertisement from the Korea Tourism Organization.
Xem tất cả câu ví dụ về solicitation /sə,lisi'teiʃn/