EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sole-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sole-plate
sole-plate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm nền
mặt dưới bàn là
← Xem thêm từ sole-leather
Xem thêm từ Sole trader →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
ole
pl
pla
plat
plate
s
so
sol
sole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…