EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solar plexus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solar plexus
solar plexus /'soulə'pleksəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) đám rối dương
← Xem thêm từ solar cell
Xem thêm từ solar system →
Từ vựng liên quan
ex
la
lar
pl
plexus
s
so
sol
sola
solar
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…