EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solar cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solar cell
solar cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào năng lượng mặt trời
← Xem thêm từ solar
Xem thêm từ solar plexus →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
la
lar
s
so
sol
sola
solar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…