EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solanaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solanaceous
solanaceous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cà
← Xem thêm từ solan-goose
Xem thêm từ solanceous →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
ana
ce
ceo
la
lan
ou
s
so
sol
sola
solan
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…