EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solan
solan /'souləngu:s/ (solan) /'soulən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim điên
← Xem thêm từ solacing
Xem thêm từ solan-goose →
Từ vựng liên quan
an
la
lan
s
so
sol
sola
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…