EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soilborne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soilborne
soilborne
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứa ở trong đất
← Xem thêm từ soilage
Xem thêm từ soiled →
Từ vựng liên quan
bo
born
borne
borné
lb
oil
or
rn
s
so
soil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…